Có 2 kết quả:
高耸 gāo sǒng ㄍㄠ ㄙㄨㄥˇ • 高聳 gāo sǒng ㄍㄠ ㄙㄨㄥˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) erect
(2) towering
(3) to stand tall
(2) towering
(3) to stand tall
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) erect
(2) towering
(3) to stand tall
(2) towering
(3) to stand tall
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0